Luận văn tốt nghiệp HK192 - Danh sách sinh viên và CBHD
Khoa Điện - Điện tử
Bộ môn Viễn thông
DSSV các lớp chính quy đăng ký môn học LVTN HK192
(Cập nhật 26/03/2020)
STT |
MASV |
Họ và tên lót |
Tên |
CBHD |
1 |
1410036 |
Phạm Nguyễn Trường |
An |
Đặng Ngọc Hạnh |
2 |
1410057 |
Đoàn Quỳnh |
Anh |
Đặng Ngọc Hạnh |
3 |
1512158 |
Nguyễn Phỉ |
Nghĩa |
Đặng Ngọc Hạnh |
4 |
1410061 |
Hoàng Ngọc |
Anh |
Đặng Nguyên Châu |
5 |
41300816 |
Trần |
Đạt |
Đặng Nguyên Châu |
6 |
1610441 |
Đoàn Khương |
Duy |
Đặng Nguyên Châu |
7 |
1611917 |
Huỳnh Phước |
Lợi |
Đặng Nguyên Châu |
8 |
1513176 |
Lê Trương |
Thiên |
Đặng Nguyên Châu |
9 |
1410874 |
Nguyễn Trọng |
Đến |
Đinh Quốc Hùng |
10 |
1510330 |
Nguyễn Thành |
Công |
Đỗ Hồng Tuấn |
11 |
1512656 |
Tạ Đăng |
Quang |
Đỗ Hồng Tuấn |
12 |
1613997 |
Lâm Xuân |
Tùng |
Đỗ Hồng Tuấn |
13 |
1610335 |
Trần Thế |
Công |
Hà Hoàng Kha |
14 |
1610693 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
Hà Hoàng Kha |
15 |
1610622 |
Đỗ Quốc |
Đạt |
Hà Hoàng Kha |
16 |
1511332 |
Nguyễn Khắc |
Huỳnh |
Hà Hoàng Kha |
17 |
1414981 |
Dương Chí |
Khang |
Hà Hoàng Kha |
18 |
1510954 |
Nguyễn Ngôn |
Hạnh |
Hồ Văn Khương |
19 |
1511711 |
Kim Thành |
Lập |
Hồ Văn Khương |
20 |
1511907 |
Trần Văn |
Lượng |
Hồ Văn Khương |
21 |
1512284 |
Đặng Văn |
Nhất |
Hồ Văn Khương |
22 |
1413058 |
Nguyễn Trọng |
Phước |
Hồ Văn Khương |
23 |
1613717 |
Đào Minh |
Trí |
Hồ Văn Khương |
24 |
41304428 |
Nguyễn Hữu |
Trung |
Hồ Văn Khương |
25 |
1613967 |
Nguyễn Công |
Tú |
Hồ Văn Khương |
26 |
1610110 |
Trần Văn |
Anh |
Huỳnh Phú Minh Cường |
27 |
1610235 |
Nguyễn An |
Bình |
Huỳnh Phú Minh Cường |
28 |
1611493 |
Nguyễn Vũ |
Kha |
Huỳnh Phú Minh Cường |
29 |
1611579 |
Phan Văn |
Khải |
Huỳnh Phú Minh Cường |
30 |
1511873 |
Hồ |
Lợi |
Huỳnh Phú Minh Cường |
31 |
1612576 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
Huỳnh Phú Minh Cường |
32 |
1613177 |
Lê Bá |
Thành |
Huỳnh Phú Minh Cường |
33 |
1514040 |
Nguyễn Đức |
Việt |
Huỳnh Phú Minh Cường |
34 |
1410167 |
Nguyễn Hoàng |
Ân |
Lê Tiến Thường |
35 |
1410178 |
Phan Xuân |
Bách |
Lê Tiến Thường |
36 |
1510468 |
Nguyễn Đình |
Duy |
Nguyễn Chí Ngọc |
37 |
1510471 |
Nguyễn Huỳnh Nhật |
Duy |
Nguyễn Chí Ngọc |
38 |
1611635 |
Phạm Xuân Bảo |
Khoa |
Nguyễn Chí Ngọc |
39 |
1612477 |
Đỗ Minh |
Nhựt |
Nguyễn Chí Ngọc |
40 |
1512939 |
Cao Đồng |
Tân |
Nguyễn Chí Ngọc |
41 |
1410669 |
Linh Quốc |
Dũng |
Nguyễn Khánh Lợi |
42 |
1412022 |
Nguyễn Đình |
Linh |
Nguyễn Khánh Lợi |
43 |
1611332 |
Trần Đình |
Huy |
Nguyễn Thanh Tuấn |
44 |
1611642 |
Võ Châu Anh |
Khoa |
Nguyễn Thanh Tuấn |
45 |
1512099 |
Nông Thành |
Nam |
Nguyễn Thanh Tuấn |
46 |
1512207 |
Nguyễn Đặng Khôi |
Nguyên |
Nguyễn Thanh Tuấn |
47 |
1512544 |
Thái Văn |
Phúc |
Nguyễn Thanh Tuấn |
48 |
1512705 |
Đỗ Văn |
Quốc |
Nguyễn Thanh Tuấn |
49 |
1413737 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
Nguyễn Thanh Tuấn |
50 |
1613780 |
Đinh Quốc |
Trung |
Nguyễn Thanh Tuấn |
51 |
41302663 |
Cao Lê |
Nguyễn |
Phạm Quang Thái |
52 |
1512448 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
Phạm Quang Thái |
53 |
1612730 |
Lê Duy |
Phước |
Phạm Quang Thái |
54 |
1513524 |
Đặng Khánh |
Toàn |
Phạm Quang Thái |
55 |
41304260 |
Phan Thanh |
Trà |
Phạm Quang Thái |
56 |
1613838 |
Nguyễn Đình |
Trường |
Phạm Quang Thái |
57 |
1510086 |
Nguyễn Việt |
Anh |
Trịnh Xuân Dũng |
58 |
1411409 |
Bùi Mạnh |
Huy |
Trịnh Xuân Dũng |
59 |
1411711 |
Nguyễn HoàngNguyên |
Khang |
Trịnh Xuân Dũng |
60 |
1511615 |
Lê Đình Nguyên |
Khôi |
Trịnh Xuân Dũng |
61 |
1511833 |
Đặng Nguyễn Thiện |
Lộc |
Trịnh Xuân Dũng |
62 |
1613367 |
Phùng Hữu |
Thịnh |
Trịnh Xuân Dũng |
63 |
1413878 |
Trần Đình |
Thuận |
Trịnh Xuân Dũng |
64 |
1610726 |
Nguyễn Hữu |
Đoàn |
Võ Quế Sơn |
65 |
1610802 |
Trần Nho |
Đức |
Võ Quế Sơn |
66 |
41301940 |
Phạm Trọng |
Kiên |
Võ Quế Sơn |
67 |
1413071 |
Đặng Anh |
Quang |
Võ Quế Sơn |
68 |
1513456 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Tiến |
Võ Quế Sơn |
69 |
1513823 |
Lê Anh |
Tuấn |
Võ Quế Sơn |
70 |
1514125 |
Đỗ Minh |
Vương |
Võ Quế Sơn |
71 |
1511052 |
Phạm Thị Minh |
Hiền |
Võ Tuấn Kiệt |
72 |
1611663 |
Nguyễn Hoàng |
Khởi |
Võ Tuấn Kiệt |
73 |
41303833 |
Phạm Quang |
Thiên |
Võ Tuấn Kiệt |
74 |
1413596 |
Võ Hà |
Thành |
Vương Phát |