DANH SÁCH HỘI ĐỒNG LVTN CQ HK172
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
BỘ MÔN: Viễn Thông |
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG CHẤM LVTN |
|
HỆ CQ KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ |
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG 1: |
Ngày bảo vệ: 28/06/2018 |
Thời gian: |
7g30' |
Địa điểm: 206B1 |
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp |
GVHD |
Tên đề tài tiếng việt |
1 |
1414423 |
Phạm Anh |
Tuấn |
DD14KSVT |
Lê Tiến Thường |
Ước lượng hình dáng hoạt động của con người bằng mô hình khớp |
2 |
1411247 |
Trần Hiếu |
Hiển |
DD14DV2 |
Trịnh Xuân Dũng |
Xây dựng hệ thống điểm danh thời gian thực trên nền tảng công nghệ bluetooth năng lượng thấp |
3 |
1414124 |
Đinh Công |
Tráng |
DD14DV7 |
Trịnh Xuân Dũng |
Thiết kế, mô phỏng và đo đạc mạch khuếch đại nhiễu thấp ( LNA) băng tần (2.4-2.5 GHz) cho ứng dụng bộ thu WCS |
4 |
1410055 |
Đặng Võ Hoàng |
Anh |
DD14KSVT |
Trịnh Xuân Dũng |
Thiết kế và xây dựng hệ thống giám sát theo dõi nhịp tim và định vị bệnh nhân sử dụng phương pháp Finger Printing |
5 |
1410070 |
Lê Hồ Bảo |
Anh |
DD14KSVT |
Trịnh Xuân Dũng |
Thiết kế, chế tạo thiết bị định vị và giám sát hàng hải AIS - AUTOMATIC IDENTIFICATION SYSTEM |
6 |
1410925 |
Lê Huỳnh |
Đức |
DD14KSVT |
Trịnh Xuân Dũng |
7 |
1410489 |
Bùi Công |
Danh |
DD14KSVT |
Trịnh Xuân Dũng |
Thiết kế, chế tạo Anten cộng hưởng Fabry - Perot sử dụng vật liệu có chiết suất gần bằng không ở băng tần X |
8 |
1414537 |
Nguyễn Hữu |
Tùng |
DD14KSVT |
Trịnh Xuân Dũng |
Xây dựng hệ thống điều khiển truy cập vật lý sử dụng điện thoại thông minh trên nền tảng bluetooth năng lượng thấp |
9 |
41101312 |
Đinh Huy |
Huân |
DD11DV2 |
Trịnh Xuân Dũng |
|
10 |
41301026 |
Tiết Chân |
Hào |
DD13DV2 |
Trịnh Xuân Dũng |
11 |
41300065 |
Huỳnh Tuấn |
Anh |
DD13DV1 |
Trịnh Xuân Dũng |
Thiết kế và xây dựng hệ thống giám sát và điều khiển tưới tiêu vườn sầu riêng |
12 |
41300195 |
Trần Kim Hồng |
Ân |
DD13DV1 |
Trịnh Xuân Dũng |
13 |
41301462 |
Lê Văn |
Huy |
DD13DV3 |
Trịnh Xuân Dũng |
Tính toán suy hao đường truyền sóng điện từ cho môi trường trong nhà sử dụng mô hình Ray Tracing hai chiều |
14 |
41304911 |
Trần Anh |
Vũ |
DD13DV6 |
Trịnh Xuân Dũng |
Thiết kế hệ thống truy cập vật lý hai lớp bảo mật sử dụng công nghệ RFID và cảm biến vân tay |
15 |
41304312 |
Hồ Đông |
Triều |
|
Trịnh Xuân Dũng |
Nghiên cứu, thiết kế, xây dựng hệ thống xe buýt thông minh và ứng dụng cho người dùng trên di động |
16 |
41304815 |
Nguyễn Duy |
Việt |
|
Trịnh Xuân Dũng |
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG 2: |
Ngày bảo vệ: 02/07/2018 |
Thời gian: |
7g30' |
Địa điểm: 114B1 (P.Chuyên đề Khoa điện) |
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp |
GVHD |
Tên đề tài tiếng việt |
1 |
1412229 |
Đoàn Văn |
Mạnh |
DD14DV4 |
Đặng Ngọc Hạnh |
Xây dựng bản đồ 2D sử dụng ảnh hàng không và công nghệ Lidar trong xây dựng bản đồ 3D |
2 |
1412812 |
Nguyễn Phan |
Pháp |
DD14DV4 |
Đặng Ngọc Hạnh |
Nhận dạng cháy rừng sử dụng video từ UAV |
3 |
1414670 |
Vũ Hoàng Quốc |
Việt |
DD14DV7 |
Đặng Ngọc Hạnh |
Xây dựng mô hình hệ thống phân loại các hoạt động thể chất cơ bản và cảnh báo té ngã |
4 |
41204763 |
Nguyễn Hữu |
Nguyên |
DD12DV4 |
Đặng Ngọc Hạnh |
Xác định và giám sát đối tượng qua Camera |
5 |
41304511 |
Nguyễn Quốc |
Tuân |
DD13DV6 |
Đặng Ngọc Hạnh |
Xây dựng mô hình cảnh báo cháy qua video |
6 |
1410027 |
Nguyễn Phúc |
An |
DD14DV1 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Các phương pháp nhúng trích thông tin văn bản trong ảnh y tế |
7 |
1410276 |
Lý Nhựt |
Bình |
DD14DV1 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
8 |
1410474 |
Phạm Phú |
Cường |
DD14DV1 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Tìm hiểu chuẩn dữ liệu HL7 trong y tế và thực hiện xây dựng một hệ thống nhập dữ liệu tiêu chuẩn HL7 |
9 |
1412182 |
Trần Minh |
Luân |
DD14DV4 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Tăng cường bảo mật trong xử lý và lưu trữ ảnh dicom cho ứng dụng y tế từ xa |
10 |
1414685 |
Nguyễn Đăng |
Vinh |
DD14DV7 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
11 |
1413482 |
Võ Duy |
Tấn |
DD14DV6 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Giải pháp mã nguồn mở openshift xây dựng hệ thống điện toán đám mây nội bộ ứng dụng trong triển khai bệnh án điện tử |
12 |
41301500 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Huy |
DD13DV2 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nhận dạng chữ viết tay |
13 |
41302289 |
Hồ Nguyên |
Lý |
DD13DV3 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
KHÔNG BẢO VỆ |
14 |
41202280 |
Phạm Lê |
Nam |
DD12DV4 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Kỹ thuật Watermarking sử dụng phương pháp LSB trong ảnh y tế |
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG 3: |
Ngày bảo vệ: 28/06/2018 |
Thời gian: |
7g30' |
Địa điểm: 208B1 |
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp |
GVHD |
Tên đề tài tiếng việt |
1 |
1410860 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
DD14DV2 |
Huỳnh Phú Minh Cường |
Nghiên cứu thiết kế vi mạch Energy Harvesting |
2 |
1410009 |
Hoàng Vũ Thùy |
An |
DD14DV1 |
Huỳnh Phú Minh Cường |
Thiết kế bộ thu Low - If băng tần UHF theo tiêu chuẩn IEEE 802.15.4G |
3 |
1410046 |
Võ Thị Phương |
An |
DD14KSVT |
Huỳnh Phú Minh Cường |
4 |
1411849 |
Trang Đăng |
Khoa |
DD14KSVT |
Huỳnh Phú Minh Cường |
5 |
1411936 |
Phan Vạn |
Kim |
DD14KSVT |
Huỳnh Phú Minh Cường |
|
6 |
1413788 |
Nguyễn Tấn |
Thịnh |
DD14KSVT |
Huỳnh Phú Minh Cường |
Thiết kế vi mạch khuếch đại công suất hiệu suất cao cho ứng dụng IOT |
7 |
41201031 |
Trần Đình |
Hân |
DD12DV1 |
Trần Thanh Ngôn |
Thiết kế mảng Anten vi dải cho ứng dụng Radar 24GHz |
8 |
41301312 |
Dương Xuân |
Hoàng |
DD13DV2 |
Vương Phát |
Hệ thống cảnh báo rò rỉ khí Gas |
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG 4: |
Ngày bảo vệ: 28/06/2018 |
Thời gian: |
7g30' |
Địa điểm: 205B3 |
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp |
GVHD |
Tên đề tài tiếng việt |
1 |
1413371 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
|
Đặng Nguyên Châu |
Cải tiến phương pháp Line Segment Hausdorff Distance trong nhận dạng khuôn mặt |
2 |
41303650 |
Hoàng Trung |
Thành |
DD13DV5 |
Đặng Nguyên Châu |
Cải tiến tốc độ tính toán cho phương pháp Modified Hausdorff Distance dùng cho nhận dạng khuôn mặt |
3 |
1410311 |
Hồ Văn |
Bôn |
DD14KSVT |
Hà Hoàng Kha |
Ứng dụng Kinect và Webrtc để phát triển Telepresence Robot |
4 |
1412163 |
Trần Minh |
Lợi |
DD14KSVT |
Hà Hoàng Kha |
5 |
41300549 |
Cao Thành |
Duy |
DD13DV2 |
Hà Hoàng Kha |
|
6 |
1414602 |
Bùi Khánh |
Văn |
DD14DV7 |
Hồ Văn Khương |
Ứng dụng xử lý ảnh trong quản lý bãi xe |
7 |
1414616 |
Huỳnh Đình |
Vân |
DD14DV7 |
Hồ Văn Khương |
Nghiên cứu và triển khai công nghệ Dynamic Multipoint VPN (DMVPN) |
8 |
41303304 |
Thân Trọng |
Quý |
DD13DV4 |
Hồ Văn Khương |
Ứng dụng xử lý ảnh để xác định mật độ xe trong điều khiển tự động đèn tín hiệu giao thông |
9 |
41300071 |
Lê Hoàng |
Anh |
DD13DV1 |
Hồ Văn Khương |
10 |
41303833 |
Phạm Quang |
Thiên |
DD13DV5 |
Hồ Văn Khương |
Hệ thống điều khiển đèn giao thông dựa vào mật độ phương tiện tham gia giao thông |
11 |
1410156 |
Nguyễn Thụy Nhật |
ánh |
DD14DV1 |
Nguyễn Chí Ngọc |
Nghiên cứu thiết kế phần mềm hội chuẩn y tế trực tuyến Video trên thiết bị Mobile |
12 |
1410746 |
Đỗ Thành |
Đại |
DD14DV1 |
Nguyễn Chí Ngọc |
Nghiên cứu thiết kế phần mềm xem ảnh Dicom trên Smart TV |
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG 5: |
Ngày bảo vệ: 28/06/2018 |
Thời gian: |
7g30' |
Địa điểm: 206B3 |
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp |
GVHD |
Tên đề tài tiếng việt |
1 |
41100366 |
Hồ Vũ Kim |
Chi |
DD11DV1 |
Đinh Quốc Hùng |
Giám sát hành trình phương tiện giao thông |
2 |
41202654 |
Nguyễn Thành |
Nội |
DD12DV4 |
Lưu Thanh Trà |
|
3 |
1414039 |
Nguyễn Văn |
Toán |
DD14DV7 |
Phạm Quang Thái |
Hệ thống giao tiếp với Spectrometer, máy phát tia UV và các cảm biến |
4 |
1414251 |
Dương Hoàng |
Trọng |
DD14DV7 |
Phạm Quang Thái |
5 |
41300863 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
DD13DV1 |
Phạm Quang Thái |
Phân tích tính đặc trưng của tín hiệu âm thanh đối với sự trưởng thành của trái dừa |
6 |
41304200 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
DD13DV6 |
Phạm Quang Thái |
Thiết kế bộ cân bằng cho hệ thống UVLC sử dụng Oled |
7 |
1413528 |
Nguyễn Trần Quốc |
Thái |
DD14KSVT |
Võ Quế Sơn |
Ứng dụng mạng 6LOWPAN/IPV6 giám sát điều khiển hệ thống vườn thông minh |
8 |
1413177 |
Nguyễn Minh |
Quốc |
DD14DV5 |
Võ Quế Sơn |
9 |
1413747 |
Phan Vũ Ngọc |
Thiện |
DD14DV6 |
Võ Quế Sơn |
Thiết kế và triển khai hệ thống giám sát chất lượng nước từ xa sử dụng mạng 6LoWPAN |