DANH SÁCH CBHD DAMH,TTKT,TTTN HK172 CÁC LỚP VLVH
DANH SÁCH CBHD DAMH,TTKT,TTTN HK172 CÁC LỚP VLVH
STT | Ma MH | TÊN MH | Ma NH | To | MSSV | Ho Lot | Ten | BM | CBHD |
1 | 405903 | Đồ án môn học 2 | T01 | A | 1533404 | Nguyễn Thành | An | Viễn thông | Nguyễn Tấn Phát |
2 | 405903 | Đồ án môn học 2 | T01 | A | 1433454 | Mai Lê Phương | Duy | Viễn thông | Nguyễn Tấn Phát |
3 | 405903 | Đồ án môn học 2 | T01 | A | 413T3248 | Lê Chí | Hải | Viễn thông | Nguyễn Thành Vinh |
4 | 405903 | Đồ án môn học 2 | T01 | A | 413T3134 | Huỳnh Thái | Huy | Viễn thông | Nguyễn Thành Vinh |
5 | 405903 | Đồ án môn học 2 | T01 | A | 1533058 | Lê Thị Kim | Ngân | Viễn thông | Phan Trọng Khôi |
6 | 405903 | Đồ án môn học 2 | T01 | A | 413T3327 | Dương | Ninh | Viễn thông | Phan Trọng Khôi |
7 | 405903 | Đồ án môn học 2 | T01 | A | 1433653 | Nguyễn Hoàng | Phát | Viễn thông | Hà Hoàng Kha |
9 | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | A | 1533404 | Nguyễn Thành | An | Viễn thông | Hà Hoàng Kha |
10 | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | A | 413T3327 | Dương | Ninh | Viễn thông | Hà Hoàng Kha |
11 | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | A | 1533682 | Nguyễn Thế | Thuyên | Viễn thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
12 | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | A | 413T3190 | Trần Văn | Trường | Viễn thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
13 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 1533425 | Phan Hồng | Cẩm | Viễn thông | Trịnh Xuân Dũng |
14 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 1533445 | Phan Huỳnh Khánh | Duy | Viễn thông | Trịnh Xuân Dũng |
15 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 1531023 | Trần Hoàng | Duy | Viễn thông | Đặng Nguyên Châu |
16 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 1433532 | Nguyễn Văn | Hưng | Viễn thông | Đặng Nguyên Châu |
17 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 1633562 | Nguyễn Thắng | Lợi | Viễn thông | Đinh Quốc Hùng |
18 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 1533604 | Trương Lê Hùng | Phương | Viễn thông | Đinh Quốc Hùng |
19 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 413T3356 | Châu Kim | Tài | Viễn thông | Võ Quế Sơn |
20 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 1533652 | Trần Quốc | Thanh | Viễn thông | Võ Quế Sơn |
21 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 1533670 | Phan Trường | Thịnh | Viễn thông | Phạm Quang Thái |
22 | 440304 | Thực tập kỹ thuật | T01 | A | 1533682 | Nguyễn Thế | Thuyên | Viễn thông | Phạm Quang Thái |