DANH SÁCH HĐ BẢO VỆ LVTN CÁC LỚP CQ HK171/2017-2018
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
BỘ MÔN: Viễn Thông | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG CHẤM LVTN | |||||||
HỆ CQ KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ | |||||||
HỘI ĐỒNG 1: | Ngày bảo vệ: 11/01/2018 | Thời gian: 14g30' | Địa điểm: 205B3 | ||||
GS.TS. Lê Tiến Thường | Chủ tịch | ||||||
Th.S. Nguyễn Thanh Tuấn | Thư ký | ||||||
Th.S. Đặng Ngọc Hạnh | Ủy viên | ||||||
HỘI ĐỒNG 2: | Ngày bảo vệ: 11/01/2018 | Thời gian: 7g30' | Địa điểm: 206B3 | ||||
TS. Đỗ Hồng Tuấn | Chủ tịch | ||||||
Th.S. Đặng Nguyên Châu | Thư ký | ||||||
TS. Phạm Quang Thái | Ủy viên | ||||||
HỘI ĐỒNG 3: | Ngày bảo vệ: 11/01/2018 | Thời gian: 7g30' | Địa điểm: 301B4 | ||||
TS. Huỳnh Phú Minh Cường | Chủ tịch | ||||||
TS. Trịnh Xuân Dũng | Thư ký | ||||||
ThS. Trần Thanh Ngôn | Ủy viên | ||||||
HỘI ĐỒNG 4: | Ngày bảo vệ: 11/01/2018 | Thời gian: 7g30' | Địa điểm: 302B4 | ||||
TS. Hà Hoàng Kha | Chủ tịch | ||||||
ThS. Đinh Quốc Hùng | Thư ký | ||||||
KS. Vương Phát | Ủy viên | ||||||
HỘI ĐỒNG 5: | Ngày bảo vệ: 11/01/2018 | Thời gian: 7g30' | Địa điểm: 202B2 | ||||
PGS.TS. Hồ Văn Khương | Chủ tịch | ||||||
TS. Võ Quế Sơn | Thư ký | ||||||
TS. Lưu Thanh Trà | Ủy viên | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC BẢO VỆ CQ | |||||||
HỘI ĐỒNG 1: | |||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | |||
1 | 41201577 | Lê Bình | Khang | DD12DV3 | |||
2 | 41104458 | Nguyễn Huy Anh | Ngọc | DD11DV4 | |||
3 | 41304594 | Vũ Minh | Tuấn | DD13DV6 | |||
4 | 41304807 | Đào Uyên | Viễn | DD13DV6 | |||
5 | 41302031 | Nguyễn Tự | Lập | DD13DV3 | |||
6 | 41302252 | Nguyễn Thành | Luân | DD13DV3 | |||
HỘI ĐỒNG 2: | |||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | |||
1 | 41302178 | Võ Khắc | Long | DD13DV3 | |||
2 | 41304855 | Tô Nguyễn Phước | Vinh | DD13DV6 | |||
3 | 41300372 | Vũ Văn | Châu | DD13DV1 | |||
4 | 41301871 | Nguyễn Ngọc Anh | Khoa | DD13DV3 | |||
5 | 41303716 | Nguyễn Thị | Thảo | DD13DV5 | |||
6 | 41304294 | Trần Hữu Ngọc | Trân | DD13DV6 | |||
7 | 41304414 | Lê Thiên | Trung | DD13DV6 | |||
HỘI ĐỒNG 3: | |||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | |||
1 | 41301780 | Lê Nam | Khánh | DD13KSVT | |||
2 | 41302982 | Lê Quốc | Phú | DD13KSVT | |||
3 | 41303825 | Nguyễn Minh | Thiên | DD13DV5 | |||
4 | 41303927 | Nguyễn Huỳnh Quỳnh | Thoa | DD13DV5 | |||
5 | 41304106 | Lê Minh | Tiến | DD13DV5 | |||
6 | 41304503 | Nguyễn Chánh | Trực | DD13DV1 | |||
7 | 41204771 | Nguyễn Phú | Văn | DD12DV7 | |||
8 | 41300697 | Huỳnh Thanh | Dư | DD13KSVT | |||
9 | 41301568 | Nguyễn Văn | Huynh | DD13KSVT | |||
10 | 41304716 | Nguyễn Khánh | Tường | DD13KSVT | |||
HỘI ĐỒNG 4: | |||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | |||
1 | 41300323 | Võ Thanh | Bình | DD13DV1 | |||
2 | 41300426 | Lê Thành | Công | DD13DV1 | |||
3 | 41100820 | Nguyễn Trung | Đoàn | DD11DV1 | |||
4 | 41204396 | Nguyễn Đoàn Quang | Tùng | DD12DV7 | |||
5 | 41304104 | Hà Ngọc | Tiến | DD13DV6 | |||
6 | 41304637 | Lê Anh | Tú | DD13DV6 | |||
7 | 41303019 | Bùi Văn | Phúc | DD13KSVT | |||
8 | 41303823 | Nguyễn Ân | Thiên | DD13KSVT | |||
9 | 41303884 | Huỳnh Châu | Thịnh | DD13KSVT | |||
10 | 41001864 | Tạ Văn | Luyến | DD10DV4 | |||
HỘI ĐỒNG 5: | |||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | |||
1 | 41300232 | Liên Viết | Bảo | DD13DV1 | |||
2 | 41300531 | Nguyễn Đình | Duân | DD13DV1 | |||
3 | 41300691 | Trần Tiến | Dũng | DD13DV2 | |||
4 | 41104450 | Nguyễn Phước | Hiện | DD11DV2 | |||
5 | 41301414 | Cao Văn | Hợp | DD13DV2 | |||
6 | 41201856 | Đặng Hoàng | Lân | DD12DV3 | |||
7 | 41102285 | Đặng Minh | Nguyên | DD11DV4 | |||
8 | 41303621 | Bùi Hồ Duy | Thái | DD13DV5 | |||
9 | 41102191 | Lê Đăng | Ngân | DD11DV4 | |||
10 | 41300109 | Nguyễn Quốc | Anh | DD13DV1 | |||
11 | 41300431 | Nguyễn Thành | Công | DD13DV1 | |||
12 | 41300885 | Nguyễn | Đôn | DD13KSVT | |||
13 | 41303839 | Cao Xuân | Thiện | DD13KSVT | |||
14 | 41304696 | Nguyễn Sơn | Tùng | DD13KSVT |