DSSV CÁC LỚP VLVH NHẬN ĐỒ ÁN, THỰC TẬP NGÀNH DTVT
DSSV CÁC LỚP VLVH NHẬN ĐỒ ÁN, THỰC TẬP NGÀNH DTVT
Ma MH |
TÊN MH |
Ma
|
To |
So
|
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
Bộ môn |
CBHD |
405902 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 | T01 | A | 6 | 1433454 | Mai Lê Phương | Duy | Viễn thông | Đặng Nguyên Châu |
405902 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 | T01 | A | 10 | 1533058 | Lê Thị Kim | Ngân | Viễn thông | Đặng Nguyên Châu |
405902 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 | T01 | A | 11 | 1433653 | Nguyễn Hoàng | Phát | Viễn thông | Đặng Nguyên Châu |
405902 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 | T01 | A | 1 | 1533404 | Nguyễn Thành | An | Viễn thông | Vương Phát |
405902 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 | T01 | A | 4 | 1433424 | Ngô Quốc | Bảo | Viễn thông | Vương Phát |
405903 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 | T01 | A | 1 | 1533404 | Nguyễn Thành | An | Viễn thông | Đặng Ngọc Hạnh |
405903 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 | T01 | A | 3 | 1433424 | Ngô Quốc | Bảo | Viễn thông | Đặng Ngọc Hạnh |
405903 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 | T01 | A | 5 | 413T3248 | Lê Chí | Hải | Viễn thông | Võ Quế Sơn |
405903 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 | T01 | A | 8 | 413T3327 | Dương | Ninh | Viễn thông | Võ Quế Sơn |
405903 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 | T01 | A | 9 | 1533682 | Nguyễn Thế | Thuyên | Viễn thông | Phạm Quang Thái |
405903 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 | T01 | A | 10 | 1533699 | Nguyễn Chí | Tôn | Viễn thông | Phạm Quang Thái |
440304 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | A | 1 | 1533404 | Nguyễn Thành | An | Viễn thông | Đinh Quốc Hùng |
440304 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | A | 2 | 413T3356 | Châu Kim | Tài | Viễn thông | Đinh Quốc Hùng |
440304 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | A | 3 | 1435061 | Nguyễn Huỳnh | Vĩnh | Viễn thông | Đinh Quốc Hùng |
440304 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | A | 4 | 1433094 | Võ Tường | Vy | Viễn thông | Vương Phát |
440304 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | A | 5 | 413T3412 | Phạm Nguyễn Yến | Xuân | Viễn thông | Vương Phát |
440302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | A | 5 | 1533541 | Nguyễn Thành | Long | Viễn thông | Hà Hoàng Kha |
440302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | A | 7 | 1533058 | Lê Thị Kim | Ngân | Viễn thông | Hà Hoàng Kha |
440302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | A | 8 | 413T3327 | Dương | Ninh | Viễn thông | Phạm Quang Thái |
440302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | A | 10 | 1533668 | Lý Phúc Trường | Thịnh | Viễn thông | Phạm Quang Thái |
440302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | A | 4 | 1533539 | Lê Đức Thành | Long | Viễn thông | Vương Phát |
440302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | A | 6 | 413T3147 | Thái Văn Hoàng | Long | Viễn thông | Vương Phát |
440302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | A | 1 | 1533425 | Phan Hồng | Cẩm | Viễn thông | Lưu Thanh Trà |
440302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | A | 2 | 1531023 | Trần Hoàng | Duy | Viễn thông | Lưu Thanh Trà |