Lịch bảo vệ Luận văn Tốt nghiệp
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HK 161
Hội đồng 1 |
||||||||
GS.TS. Lê Tiến Thường - Chủ tịch | ||||||||
ThS. Đặng Ngọc Hạnh-Thư ký | ||||||||
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn | ||||||||
ThS. Đặng Nguyên Châu | ||||||||
Phòng 206B1 vào lúc 7g30' ngày 04/01/2017 | ||||||||
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HK 161 | ||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | MSMH | NHÓM | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | GVHD |
1 | 41201188 | Võ Quốc | Hoài | 440303 | A01 | DD12DV2 | Nhận dạng khuôn mặt dựa trên bản đồ cạnh | Đặng Nguyên Châu |
2 | 41201616 | Đinh Gia | Khánh | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Đề xuất ứng dụng thuật toán MI-KSVD trong khử nhiễu ảnh số | Lê Tiến Thường |
3 | 41201957 | Ngô Hải | Long | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Đề xuất ứng dụng thuật toán MI-KSVD trong khử nhiễu ảnh số | Lê Tiến Thường |
4 | 41103497 | Nguyễn Nghi | Thuận | 440303 | A01 | DD11DV6 | Bảo mật thông tin trong ảnh y tế DICOM | Nguyễn Thanh Tuấn |
5 | 41203642 | Võ Ngọc | Thịnh | 440303 | A01 | DD12DV6 | Định dạng mống mắt trong xác thực sinh trắc học | Nguyễn Thanh Tuấn |
6 | 41202986 | Trần Thiện Vĩnh | Quân | 440303 | A01 | DD12DV5 | Định dạng mống mắt trong xác thực sinh trắc học | Nguyễn Thanh Tuấn |
7 | 41203036 | Hồ Thanh | Quyền | 440303 | A01 | DD12DV5 | Định vị trong nhà sử dụng công nghệ WIFI | Nguyễn Thanh Tuấn |
8 | 41203813 | Lê Cảnh | Tiến | 440303 | A01 | DD12DV6 | Kỹ thuật WATERMARKING sử dụng phương pháp trải phổ | Nguyễn Thanh Tuấn |
Hội đồng 2 |
||||||||
TS. Đỗ Hồng Tuấn - Chủ tịch | ||||||||
TS. Trịnh Xuân Dũng - Thư ký | ||||||||
TS. Hà Hoàng Kha | ||||||||
TS. Phạm Quang Thái | ||||||||
Phòng 202B2 vào lúc 7g30' ngày 04/01/2017 | ||||||||
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HK 161 | ||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | MSMH | NHÓM | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | GVHD |
1 | 41200624 | Phạm Quan | Dũng | 440303 | A01 | DD12DV1 | Computer mouse control using hand gesture | Đỗ Hồng Tuấn |
2 | P0910004 | Văn Phú | Nguyên | 405700 | P01 | VP09VT |
Nhúng WATERMARK cho ảnh số trong miền CONTOURLET |
Hà Hoàng Kha |
3 | 41104226 | Trần Võ | Việt | 440303 | A01 | DD11DV7 |
Mô phỏng và khảo sát chất lượng hệ thống VLC kết hợp MIMO |
Phạm Quang Thái |
4 | 41203293 | Nguyễn Lê Thành | Tân | 440303 | A01 | DD12DV5 | Thiết kế hệ thống truyền thông dùng ánh sáng khả biến trên điện thoại di động | Phạm Quang Thái |
5 | 41004194 | Nguyễn Hoài | Phong | 440303 | A01 | DD10DV5 | Xây dựng hệ thống định vị trong nhà (Indoor) sữ dụng phương pháp FINGERPRINTING và mô hình truyền sóng NEW EMPIRICAL | Trịnh Xuân Dũng |
6 | 41202738 | Tăng Hoàng | Phong | 440303 | A01 | DD12DV4 | Xây dựng hệ thống định vị trong nhà (Indoor) sữ dụng phương pháp FINGERPRINTING và mô hình truyền sóng NEW EMPIRICAL | Trịnh Xuân Dũng |
7 | 41102041 | Dương Hạnh | Minh | 440303 | A01 | DD11DV4 |
Xây dụng hệ thống Radar khẩu độ tổng hợp ( SAR) trên nền tảng hệ thống Radar FMCW ở băng tầng S |
Trịnh Xuân Dũng |
8 | 41104448 | Hoàng Ngọc Trường | Giang | 440303 | A01 | DD11DV2 | Xây dựng hệ thống định vị trong nhà sữ dụng hệ thống tam giác hóa trên nền tảng Bluetooth năng lượng thấp | Trịnh Xuân Dũng |
9 | 41204372 | Phạm Trần Thiên | Tú | 440303 | A01 | DD12DV7 | Thiết kế và chế tạo mảng anten vi dải ở băng tần S và băng tần K | Hà Hoàng Kha |
9 | 41204372 | Phạm Trần Thiên | Tú | 440303 | A01 | DD12DV7 | Thiết kế và chế tạo mảng anten vi dải ở băng tần S và băng tần K | Trịnh Xuân Dũng |
10 | 21103653 | Phạm Văn | Tín | 405700 | P01 | VP11VT |
Tính toán nhiễu xạ điện từ trong môi trường đô thị sử dụng phương pháp Slope Diffraction |
Trịnh Xuân Dũng |
Hội đồng 3 |
||||||||
TS. Huỳnh Phú Minh Cường - Chủ tịch | ||||||||
TS. Lê Đăng Quang-Thư ký | ||||||||
ThS. Đinh Quốc Hùng | ||||||||
KS. Vương Phát | ||||||||
(Sv thầy Nguyễn Dương Thế Nhân bảo vệ hội đồng này) | ||||||||
Phòng 207B1 vào lúc 7g30' ngày 04/01/2017 | ||||||||
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HK 161 | ||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | MSMH | NHÓM | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | GVHD |
1 | 41200408 | Kpuih | Cư | 440303 | A01 | DD12DV1 | Thiết kế anten băng X | Huỳnh Phú Minh Cường |
2 | 41203516 | Nguyễn Quang | Thắng | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Tìm hiểu và thiết kế khối điều chế - giải điều chế số cho chip ZIGBEE và thử nghiệm trên FPGA. | Huỳnh Phú Minh Cường |
3 | 41200320 | Nguyễn Minh | Châu | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Thiết kế mạch lọc cao tần cho khối thu tín hiệu truyền hình số mặt đất dùng công nghệ CMOS | Huỳnh Phú Minh Cường |
4 | 41203308 | Phạm Hoài | Tân | 440303 | A01 | DD12DV5 | Thiết kế mạch VCO và mạng chia cho khối FRACTIONAL PLL của máy thu ZIGBEE 2.4GHz | Huỳnh Phú Minh Cường |
5 | 41204316 | Vũ Đỗ Minh | Tuấn | 440303 | A01 | DD12DV7 | Tìm hiểu và thiết kế khối điều chế - giải điều chế số cho chip ZIGBEE và thử nghiệm trên FPGA. | Huỳnh Phú Minh Cường |
6 | 41201807 | Nguyễn Văn | Kính | 440303 | A01 | DD12DV3 | Thiết kế khối thu cao tần cho máy thu ZIGBEE theo chuẩn 802.15.4 | Huỳnh Phú Minh Cường |
7 | 41203121 | Đỗ Thị | Sáu | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Thiết kế khối thu cao tần cho máy thu ZIGBEE theo chuẩn 802.15.4 | Huỳnh Phú Minh Cường |
8 | 41203928 | Nguyễn Văn | Toàn | 440303 | A01 | DD12DV6 | Thiết kế bộ chuẩn đổi tương tự sang số ứng dụng cho chip ZIGBEE | Huỳnh Phú Minh Cường |
9 | 41202505 | Đặng Nghĩa | Nhân | 440303 | A01 | DD12DV4 | Điều khiển giám sát thiết bị thông qua sóng FM RDS | Nguyễn Dương Thế Nhân |
10 | 41200037 | Hà Duy | Anh | 440303 | A01 | DD12DV1 | Thiết kế và xây dựng mô hình quản lý nhiên liệu sữ dụng đầu đo tự chế | Vương Phát |
Hội đồng 4 |
||||||||
TS. Lưu Thanh Trà - Chủ tịch | ||||||||
ThS. Nguyễn Chí Ngọc-Thư ký | ||||||||
ThS. Tạ Trí Nghĩa | ||||||||
Phòng 306B1 vào lúc 7g30' ngày 04/01/2017 | ||||||||
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HK 161 | ||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | MSMH | NHÓM | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | GVHD |
1 | 41204219 | Nguyễn Thế | Trường | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Xây dựng ứng dụng web hỗ trợ học tập và giảng dạy dựa trên nền tảng open edX | Lưu Thanh Trà |
2 | 41201856 | Đặng Hoàng | Lân | 440303 | A01 | DD12DV3 | Tạ Trí Nghĩa | |
2 | 41202663 | Nguyễn Đình | Pháp | 440303 | A01 | DD12DV4 | Hệ thống nhà sách trực tuyến | Lưu Thanh Trà |
3 | 41101793 | Võ Thanh | Lâm | 440303 | A01 | DD11DV3 |
ứng dụng PLC ST7580 trong quản lý điện tại các hộ sữ dụng |
Lưu Thanh Trà |
4 | 41203862 | Lê Trương Trường | Tín | 440303 | A01 | DD12DV6 | Thiết kế web ứng dụng hỗ trợ chuẩn đoán hình ảnh y khoa theo chuẩn DICOM | Nguyễn Chí Ngọc |
5 | 41200446 | Nguyễn Tuấn | Cường | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Tìm hiểu chống can nhiễu trong mô hình mạng HETEROGENEOUS NETWORK | Tạ Trí Nghĩa |
6 | 41202695 | Trần Tấn | Phát | 440303 | A01 | DD12DV4 | Tìm hiểu kiến trúc SEAMLESS MPLS và kỹ thuật lưu lượng trong MPLS | Tạ Trí Nghĩa |
7 | 41202755 | Lê Thiên | Phú | 440303 | A01 | DD12DV4 | Thiết kế và tối ưu mạng di động thế hệ thứ 3 (3G) trên khu vực huyện Hóc Môn | Tạ Trí Nghĩa |
8 | 41202868 | Nguyễn Tuấn | Phương | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Tìm hiểu kiến trúc SEAMLESS MPLS và kỹ thuật lưu lượng trong MPLS | Tạ Trí Nghĩa |
9 | 41203940 | Võ Hữu | Toàn | 440303 | A01 | DD12DV6 | Xây dựng tổng đài IP dựa trên nền tảng vi xữ lý ARM | Tạ Trí Nghĩa |
10 | 41204595 | Đoàn Huỳnh Nhật | Vũ | 440303 | A01 | DD12DV7 |
Tìm hiểu kỹ thuật LOAD BALANCING trong mạng LTE-A |
Tạ Trí Nghĩa |
Hội đồng 5 |
||||||||
PGS.TS.Hồ Văn Khương - Chủ tịch | ||||||||
TS. Võ Quế Sơn | ||||||||
TS.Chế Viết Nhật Anh - Thư ký | ||||||||
ThS. Nguyễn Tấn Phát | ||||||||
Phòng 208B1 vào lúc 7g30' ngày 04/01/2017 | ||||||||
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HK 161 | ||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | MSMH | NHÓM | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | GVHD |
1 | 41204076 | Võ Thành | Trí | 440303 | A01 | DD12DV6 | Phát hiện đám đông trong khung ảnh giám sát | Chế Viết Nhật Anh |
2 | 41204315 | Võ Anh | Tuấn | 440303 | A01 | DD12DV7 | Khởi tạo các đề xuất phân đoạn ảnh dựa trên việc phân tích đặc trưng toàn cục và cục bộ. | Chế Viết Nhật Anh |
3 | 41202916 | Phạm Duy | Quan | 440303 | A01 | DD12DV5 | Xây dựng hệ thống quản lý và điều khiển thiết bị từ xa | Hồ Văn Khương |
4 | 41202002 | Hồ Tấn | Lộc | 440303 | A01 | DD12DV3 | Hệ thống quản lý taxi | Hồ Văn Khương |
5 | 41204486 | Bạch Quốc | Việt | 440303 | A01 | DD12DV7 | Hệ thống giao tiếp giữa khách hàng với taxi | Hồ Văn Khương |
6 | 41204558 | Phạm Thế | Vinh | 440303 | A01 | DD12DV7 | Hệ thống giao tiếp giữa khách hàngvới taxi | Hồ Văn Khương |
7 | 41104462 | Nguyễn Tấn | Thành | 440303 | A01 | DD11DV6 | Xây dựng hệ thống quản lý và điều khiển thiết bị từ xa | Hồ Văn Khương |
8 | 41201528 | Vũ Sĩ | Hưng | 440303 | A01 | DD12DV2 |
Thiết kế và xây dựng các ứng dụng ITS hỗ trợ an toàn lái xe (DSSS) sữ dụng mạng VANET |
Võ Quế Sơn |
9 | 41202519 | Ngô Huỳnh | Nhân | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Thiết kế hệ thống phân tích và giám sát nguồn nước từ xa sữ dụng mạng cảm biến không dây | Võ Quế Sơn |
10 | 41203217 | Lê Quốc | Tài | 440303 | TNDD | DD12KSVT | Thiết kế hệ thống phân tích và giám sát nguồn nước từ xa sữ dụng mạng cảm biến không dây |
Võ Quế Sơn |