- PTN Anten và Siêu Cao Tần
- PTN Hệ Thống Viễn Thông
- PTN Mạng Truyền Dẫn
- PTN Xử Lý Số Tín Hiệu
- PTN PFIEV
PTN Anten và Siêu Cao Tần
Phòng thí nghiệm dành cho các bài thí nghiệm về siêu cao tần, truyền sóng và antenna
Phòng thí nghiệm tập trung vào hai mảng nghiên cứu chính. Mảng thứ nhất là hệ thống antenna, truyền sóng và tán xạ trong các môi trường truyền dẫn phức tạp cho truyền dẫn không dây và các ứng dụng khác. Mảng thứ hai là các kỹ thuật sóng radio, siêu cao tần, và ống dẫn sóng ứng dụng trong truyền không dây, cảm ứng, hệ thống số, y sinh, mảng và antenna thông minh.
Vector network analyzer Rohde & Schwarz ZVB8 |
• Frequency range: 300kHz to 8GHz • Port : 2 ZVB8 01 |
Spectrum analyzer Rohde & Schwarz FSP |
• Frequency range :9 kHz - 30 GHz • -140 -> +30 dBm, • RBW: 10 Hz - 10 MHz • Phase noise and Figure noise measurement FSP 01 |
Microwave signal generator Rohde & Schwarz SMR30 |
• Frequency range :10 MHz - 30 GHz • Pulse generator up to 10 MHz, Pulse width from 20ns to 1s • High output power: up to +10dBm SMR30 02 |
AWR SOFTWARE AWR |
RF/microwave design software: • Microwave Office • Visual System Simulator (VSS) • Test wave AWR 01 |
RF-Synthesizer Hameg HM8134-3 |
• Frequency range: 1Hz…1.2GHz • Output power -127…+13dBm • Modulation modes: AM, FM, Pulse, F, FSK, PSK HM8134-3 01 |
CATV / SAT Signal Level Meter Leader LF952 |
• TV, FM, CATV Coverage from 46-870 MHz • Satellite First IF coverage from 950-2050 MHz LF952 03 |
RF Impedance Analyzer Trewmac Systems TE1000 |
• Measure: Vector Impedance, SWR, R-L-C Equivalent Circuit, Vector Reflection Coefficient, Return Loss, Frequency 0.5-150MHz . TE1000 01 |
Digital Oscilloscope Tektronix TDS 3032B |
• Frequency range : up to 300 MHz • Channel: 02 • FFT • Sampling: 2.5 GS/s TDS 3032B 01 |
Read more...
PTN Hệ Thống Viễn Thông
Phòng thí nghiệm dùng cho các môn thí nghiệm cơ bản về hệ thống truyền thông tương tự và số.
Phòng thí nghiệm hỗ trợ các nghiên cứu về hệ thống viễn thông, bao gồm truyền dẫn thông tin sử dụng tín hiệu, mạng truyền thông, phương thức truyền dẫn, thiết kế, giao thức và cấu trúc hê thống.
Vector Signal Generator Rohde & Schwarz SMJ100A |
• Frequency range: 100 kHz - 3 GHz • Support of 3GPP LTE FDD and TDD, 3GPP FDD/HSPA/HSPA+, GSM/EDGE/EDGE Evolution, TD-SCDMA, WiMAX™, and all other important digital standards • I/Q modulator with 200 MHz RF bandwidth SMJ100A 01 |
Spectrum analyzer Advantest R4131D |
• Frequency range : 10kHz – 3.5 GHz R4131D 01 |
Spectrum analyzer BK Precision 2650 |
• Frequency range : 10kHz – 3.3 GHz 2650 01 |
Digital Oscilloscope Tektronix TDS 3032B |
• Frequency range : up to 300 Mhz • Channel: 02 • FFT • Sampling: 2.5 GS/s TDS 3032B 01 |
Analog Oscilloscope Hameg HM1500-2 |
• Frequency range : up to 150 Mhz • Channel: 02 HM1500-2 04 |
CDMA Training System VANGUARD ED 2930 |
• Spread Spectrum Communications ED 2930 01 |
Signal Generator Lodestar SG4160B |
• Frequency range: 300KHz~150MHz • Waveform: Sinus, AM modulation SG4160B 02 |
Audio Generator GW GAG-809 |
• Frequency range: 0.1Hz~1MHz • Waveform: Sinus, Square, Triangle GAG-809 02 |
Read more...
PTN Mạng Truyền Dẫn
Phòng thí nghiệm dành cho các bài thí nghiệm về truyền dữ liệu và mạng chuyển mạch. Các bài thí nghiệm liên quan đến các chủ đề cơ bản của kỹ thuật truyền dẫn như mô hình OSI và giao thức.
Phòng thí nghiệm tập trung vào mạng viễn thông/mạng máy tính, nghiên cứu về các mạng truyền dẫn thông tin sử dụng môi trường vật lý có dây và không dây. Hướng nghiên cứu bao gồm thiết kế, cấu trúc, hoạt động và quản lý hệ thống.
Alcatel Telephone Exchange systems Alcatel OXO Alcate OXE Alcatel |
• OXO Alcatel • OXE Alcatel • Media Gateway Alcatel • Support for analog subcriber, digiatal subcriber, E&M trunk, E1-R2 trunks, ISDN, VOIP, Call Center Solution. OXO Alcate OXE Alcatel 01 |
Panasonic Digital Telephone Exchange Panasonic TDA100 |
• Subscriber: analog, digital, ISDN • Trunk: Analog, E&M, ISDN TDA100 01 |
Video conference SONY PCS 1 PCS11 |
• Video conference system PCS 1 PCS11 IP Media License |
Cisco Router & Switch Cisco Router 2800 Switch 2950 |
• Router & Switch Router 2800 Switch 2950 06 |
LAN Meter FLUKE FLUKE -672 |
• Scanner (100+ MHz/Cat-5) • Network Traffic Analyzer/Protocol Analyzer • Portable Spectrum Analyzer FLUKE -672 01 |
Protocol Analyzer Sunrise STT7000 |
• Voip Protocols : H323 (H.225, H.235, H.245, H.450), SIP and SIP-T • Access Protocols: R2, V5.1, V5.2, ISDN • Datacom: IPv4 and IPv6, Frame Relay UNI/NNI, PPP STT7000 01 |
Read more...
PTN Xử Lý Số Tín Hiệu
Phòng thí nghiệm để thực hành những vấn đề cơ bản về xử lý số tín hiệu như: Thiết kế bộ lọc FIR/IIR, điều chế số, biến đổi Fourier v.v dùng phần mềm Matlab và kiểm chứng khi chạy thuật toán trên kit DSP.
Phòng thí nghiệm nghiên cứu về lý thuyết, thuật toán, đánh giá và ứng dụng các kỹ thuật nhằm xử lý, hiểu, thu thập và trích thông tin từ tín hiệu. Các kỹ thuật được sử dụng bao gồm lọc, mã hoá, ước lượng, phát hiện, phân tích, nhận dạng và tái tạo.
DSP Started Kit Texas Instrument TMS320C6713 |
• 6713 DSP Development Board with 512K Flash and 8MB SDRAM • C6713 DSK • Code Composer Studio™ v2.2 IDE TMS320C6713 12 |
DSP Development Kit Texas Instrument TMS320C5510 |
• PC-linkable board featuring the 16-bit TMS320C5510 DSP running at 200MHz. • Code Composer Studio TMS320C5510 20 |
Audio Generator Texio FG-274 |
• DDS(Direct Digital Synthesizer) with AM/FM modulation functions • Frequency range: 0.1Hz~4MHz • Waveform: Sinus, Square, Triangle FG-274 12 |
Read more...
PTN PFIEV
Phòng thí nghiệm chuyên ngành Viễn thông được nhận tài trợ từ trường Viễn thông Quốc gia Bretagne (www.enst-bretagne.fr) trong khuôn khổ chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) của Trường Đại học Bách Khoa- ĐHQG TpHCM.
Delta Modulation / Demodulation board |
DL2542 0203204.02 |
PCM multiplexer / demultiplexer |
DL2541A-B A 0500664.04 B 0500667.02 |
PAM multiplexer / demultiplexer |
DL2540 0309832.02 |
Superhererodyne AM Receiver |
DL2510A 0402407.07 |
FM transmitter |
DL2513 0208631.02 |
Diffrential PCM modulation board |
DL2545 0401722.04 |
FM Modulation / Demodulation board |
DL2501 0406874.05 |
FM receiver |
DL2512A 0310046.03 |
Microwave training system |
DL2594A 0500656.01 |
Advanced digital telephone exchange |
DL 2156D 0502517.01 |
Fiber optics |
DL3155M63 0500671.02 |
CAI Software for DL3155M63 |
DL3155M63 SW N.N |
Digital Communication I |
DL3155M61 0500662.06 |
CAI Software for DL3155M61 |
DL3155M61 SW N.N |
Support module |
DL2560B 0301656.10 |
Power metter |
MH600 0500606.01 |
250 Mhz digital oscilloscope |
DS-1150 5020015 |
Read more...