DANH SÁCH CBHD DAMH,LVTN,TTKT,TTTN, DC LVTN HK172 các lớp CQ
DANH SÁCH CBHD DAMH,LVTN,TTKT,TTTN, DC LVTN HK172 các lớp CQ
STT | MSSV | HO | TEN | MSMH | TEN MH | NHOM | LOP | BO MON | CBHD |
152 | 41303083 | Huỳnh Minh | Phụng | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Hà Hoàng Kha |
153 | 41303190 | Trương Công | Quang | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Hà Hoàng Kha |
154 | 41203143 | Đinh Văn Bảo | Sơn | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD12DV5 | Viễn thông | Hà Hoàng Kha |
156 | 41303508 | Lê Thanh | Tâm | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV5 | Viễn Thông | Hà Hoàng Kha |
43 | 41300298 | Hoàng Hải | Bình | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV1 | Viễn Thông | Hồ Văn Khương |
128 | 41203267 | Nguyễn Viết | Tâm | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD12DV5 | Viễn thông | Hồ Văn Khương |
58 | 41301940 | Phạm Trọng | Kiên | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Lưu Thanh Trà |
59 | 41302378 | Trần Anh | Minh | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Lưu Thanh Trà |
60 | 41302663 | Cao Lê | Nguyễn | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Lưu Thanh Trà |
61 | 41302706 | Nguyễn Đức Hiếu | Nhân | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Lưu Thanh Trà |
157 | 41303635 | Phạm Hồng | Thái | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV5 | Viễn Thông | Nguyễn Tấn Phát |
158 | 41203884 | Trần Bảo | Tín | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD12DV6 | Viễn thông | Nguyễn Tấn Phát |
159 | 41204769 | Đào Minh | Trí | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD12DV7 | Viễn thông | Nguyễn Tấn Phát |
86 | 41301699 | Huỳnh Trọng | Hữu | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV2 | Viễn Thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
87 | 41201345 | Huỳnh Đắc Khánh | Huy | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD12DV3 | Viễn thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
98 | 41304260 | Phan Thanh | Trà | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
102 | 41302978 | Kim Thanh | Phú | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
103 | 41303083 | Huỳnh Minh | Phụng | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
150 | 41302663 | Cao Lê | Nguyễn | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
151 | 41302706 | Nguyễn Đức Hiếu | Nhân | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
144 | 41300298 | Hoàng Hải | Bình | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV1 | Viễn Thông | Trần Thanh Ngôn |
145 | 41201345 | Huỳnh Đắc Khánh | Huy | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD12DV3 | Viễn thông | Trần Thanh Ngôn |
146 | 41301508 | Nguyễn Xuân | Huy | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Trần Thanh Ngôn |
147 | 41301665 | Trương Công | Hưng | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV2 | Viễn Thông | Trần Thanh Ngôn |
119 | 41303190 | Trương Công | Quang | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
129 | 41303508 | Lê Thanh | Tâm | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV5 | Viễn Thông | Võ Quế Sơn |
148 | 41301699 | Huỳnh Trọng | Hữu | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV2 | Viễn Thông | Võ Quế Sơn |
162 | 41304933 | Võ Minh | Vương | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Vương Phát |
136 | 41303635 | Phạm Hồng | Thái | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV5 | Viễn Thông | Vương Phát |
137 | 41103583 | Cao Văn | Tiến | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD11DV6 | Viễn thông | Vương Phát |
141 | 41204431 | Trần Văn | Tứ | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD12DV7 | Viễn thông | Vương Phát |
142 | 41304596 | Vũ Văn | Tuấn | 405102 | ĐAMH điệntử viễn thông 1 | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Vương Phát |
2 | 41302291 | Huỳnh Công | Lý | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Đặng Ngọc Hạnh |
3 | 41302378 | Trần Anh | Minh | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Đặng Ngọc Hạnh |
6 | 41204766 | Đặng Văn | Thao | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD12DV5 | Viễn thông | Đặng Ngọc Hạnh |
7 | 41203549 | Phan Phúc | Thiên | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD12DV6 | Viễn thông | Đặng Ngọc Hạnh |
30 | 41300298 | Hoàng Hải | Bình | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV1 | Viễn Thông | Hà Hoàng Kha |
31 | 41203884 | Trần Bảo | Tín | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD12DV6 | Viễn thông | Hà Hoàng Kha |
32 | 41204431 | Trần Văn | Tứ | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD12DV7 | Viễn thông | Hà Hoàng Kha |
40 | 41203333 | Lê Ngọc | Thanh | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD12DV5 | Viễn thông | Hồ Văn Khương |
41 | 41204074 | Trần Trọng | Trí | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD12DV7 | Viễn thông | Hồ Văn Khương |
92 | 41304428 | Nguyễn Hữu | Trung | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Hồ Văn Khương |
76 | 41301489 | Nguyễn Quang | Huy | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Lưu Thanh Trà |
73 | 41301699 | Huỳnh Trọng | Hữu | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV2 | Viễn Thông | Nguyễn Tấn Phát |
74 | 41201345 | Huỳnh Đắc Khánh | Huy | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD12DV3 | Viễn thông | Nguyễn Tấn Phát |
75 | 41301456 | Lại Lê | Huy | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Tấn Phát |
77 | 41301940 | Phạm Trọng | Kiên | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Tấn Phát |
81 | 41201654 | Trần Xuân | Khánh | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD12DV3 | Viễn thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
82 | 41304556 | Nguyễn Đình | Tuấn | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
90 | 41303635 | Phạm Hồng | Thái | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV5 | Viễn Thông | Nguyễn Thành Vinh |
91 | 41103583 | Cao Văn | Tiến | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD11DV6 | Viễn thông | Nguyễn Thành Vinh |
99 | 41304260 | Phan Thanh | Trà | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
104 | 41302706 | Nguyễn Đức Hiếu | Nhân | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
105 | 41302978 | Kim Thanh | Phú | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
130 | 41303083 | Huỳnh Minh | Phụng | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Võ Quế Sơn |
131 | 41203143 | Đinh Văn Bảo | Sơn | 405103 | ĐAMH điệntử viễn thông 2 | A01 | DD12DV5 | Viễn thông | Võ Quế Sơn |
4 | 1412291 | Nguyễn Lê Thế | Minh | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Đặng Ngọc Hạnh |
5 | 1412446 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV4 | Viễn Thông | Đặng Ngọc Hạnh |
12 | 1414347 | Nguyễn Nhật | Trường | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV7 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
13 | 1414671 | Vũ Quốc | Việt | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV7 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
180 | 1411895 | Bùi Trung | Kiên | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
181 | 1413071 | Đặng Anh | Quang | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
28 | 1413368 | Nguyễn Đình | Tài | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
121 | 1412009 | Lê Chí | Linh | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
34 | 1410428 | Hoàng Mạnh | Cường | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV1 | Viễn Thông | Hà Hoàng Kha |
46 | 1412956 | Nguyễn Hoàng | Phúc | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Hồ Văn Khương |
47 | 1413163 | Võ Tùng Minh | Quân | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Hồ Văn Khương |
182 | 1413799 | Trần Quốc | Thịnh | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Huỳnh Phú Minh Cường |
63 | 1413170 | Trần Ngọc | Quí | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Lưu Thanh Trà |
64 | 1413345 | Nguyễn Hữu | Sỹ | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Lưu Thanh Trà |
45 | 1412467 | Nguyễn Vương Thành | Nghĩa | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV4 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
93 | 1410450 | Nguyễn Mạnh | Cường | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV1 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
94 | 1410775 | Đỗ Trọng | Đạt | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV2 | Viễn Thông | Nguyễn Thành Vinh |
107 | 1411319 | Nguyễn Hữu | Hoàng | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Phan Trọng Khôi |
108 | 1411838 | Nguyễn Viết | Khoa | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Phan Trọng Khôi |
109 | 1411921 | Ngô Tuấn | Kiệt | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Phan Trọng Khôi |
110 | 1411952 | Đoàn Quế | Lâm | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Phan Trọng Khôi |
111 | 1411949 | Lê Tấn | Lãnh | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Phan Trọng Khôi |
11 | 1413878 | Trần Đình | Thuận | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
18 | 1413737 | Nguyễn Ngọc | Thiện | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
33 | 1410036 | Phạm Nguyễn Trường | An | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV1 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
114 | 1410803 | Nguyễn Công | Đạt | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV2 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
115 | 1410874 | Nguyễn Trọng | Đến | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV2 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
116 | 41302763 | Nguyễn Tấn | Nhật | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV4 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
117 | 1414250 | Dương Duy | Trọng | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV7 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
122 | 1412022 | Nguyễn Đình | Linh | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
179 | 1411155 | Trần Đức | Hậu | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV2 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
126 | 1413593 | Trương Hữu | Thành | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Võ Quế Sơn |
135 | 1412830 | Nguyễn Long | Phát | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Vương Phát |
139 | 1413430 | Phan Thành | Tâm | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Vương Phát |
140 | 1413551 | Huỳnh Ngọc | Thành | EE4331 | Đề cương luận văn tn | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Vương Phát |
1 | 1413701 | Nguyễn Mạnh | Thi | EE3151 | Đồ án | A02 | DD14DV6 | Viễn Thông | Đặng Ngọc Hạnh |
8 | 1412920 | Nguyễn Trọng | Phú | EE3151 | Đồ án | A04 | DD14DV5 | Viễn Thông | Đặng Ngọc Hạnh |
9 | 1411895 | Bùi Trung | Kiên | EE3151 | Đồ án | A03 | DD14DV3 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
16 | 1412328 | Võ Lê | Minh | EE3151 | Đồ án | A01 | DD14DV4 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
20 | 1410168 | Nguyễn Thiên | Ân | EE3151 | Đồ án | A06 | DD14DV1 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
21 | 1410061 | Hoàng Ngọc | Anh | EE3151 | Đồ án | A02 | DD14DV1 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
22 | 1410397 | Mai Thành | Chương | EE3151 | Đồ án | A05 | DD14DV1 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
23 | 1411080 | Trần Tấn | Hải | EE3151 | Đồ án | A03 | DD14DV2 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
36 | 1414981 | Dương Chí | Khang | EE3151 | Đồ án | A06 | DD14DV3 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
49 | 1413737 | Nguyễn Ngọc | Thiện | EE3151 | Đồ án | A05 | DD14DV6 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
67 | 1412009 | Lê Chí | Linh | EE3151 | Đồ án | A03 | DD14DV3 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
78 | 1413878 | Trần Đình | Thuận | EE3151 | Đồ án | A05 | DD14DV6 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
48 | 1413706 | Từ Tràng | Thi | EE3151 | Đồ án | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Huỳnh Phú Minh Cường |
55 | 1410167 | Nguyễn Hoàng | Ân | EE3151 | Đồ án | A04 | DD14DV1 | Viễn Thông | Lê Tiến Thường |
56 | 1410178 | Phan Xuân | Bách | EE3151 | Đồ án | A04 | DD14DV1 | Viễn Thông | Lê Tiến Thường |
65 | 1411309 | Lê Quốc | Hoàng | EE3151 | Đồ án | A03 | DD14DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
66 | 1411462 | Nguyễn Gia | Huy | EE3151 | Đồ án | A04 | DD14DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
68 | 1412144 | Phùng Hữu | Lộc | EE3151 | Đồ án | A05 | DD14DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
79 | 1414259 | Nguyễn Phi | Trọng | EE3151 | Đồ án | A04 | DD14DV7 | Viễn Thông | Nguyễn Tấn Phát |
83 | 1413713 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Thiên | EE3151 | Đồ án | A05 | DD14DV6 | Viễn Thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
106 | 1413108 | Thái Văn | Quang | EE3151 | Đồ án | A04 | DD14DV5 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
19 | 1410036 | Phạm Nguyễn Trường | An | EE3151 | Đồ án | A02 | DD14DV1 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
35 | 1411711 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Khang | EE3151 | Đồ án | A05 | DD14DV3 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
50 | 1413867 | Đoàn Minh | Thuận | EE3151 | Đồ án | A03 | DD14DV6 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
125 | 1413407 | Đinh Trình Bảo | Tâm | EE3151 | Đồ án | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Võ Quế Sơn |
127 | 1412737 | Đổ Ngọc | Nhuận | EE3151 | Đồ án | A03 | DD14DV4 | Viễn Thông | Võ Quế Sơn |
132 | 1410509 | Nguyễn Thanh | Dân | EE3151 | Đồ án | A01 | DD14DV2 | Viễn Thông | Võ Quế Sơn |
133 | 1410844 | Trần Hữu | Đạt | EE3151 | Đồ án | A02 | DD14DV2 | Viễn Thông | Võ Quế Sơn |
134 | 1413170 | Trần Ngọc | Quí | EE3151 | Đồ án | A06 | DD14DV5 | Viễn Thông | Võ Quế Sơn |
174 | 41204763 | Nguyễn Hữu | Nguyên | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD12DV4 | Viễn thông | Đặng Ngọc Hạnh |
177 | 41304511 | Nguyễn Quốc | Tuân | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Đặng Ngọc Hạnh |
10 | 41303650 | Hoàng Trung | Thành | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV5 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
167 | 41100315 | Phạm Thanh | Bình | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD11DV1 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
24 | 41100366 | Hồ Vũ Kim | Chi | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD11DV1 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
42 | 41303304 | Thân Trọng | Quý | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Hồ Văn Khương |
165 | 41300071 | Lê Hoàng | Anh | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV1 | Viễn Thông | Hồ Văn Khương |
173 | 41102285 | Đặng Minh | Nguyên | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD11DV4 | Viễn Thông | Hồ Văn Khương |
176 | 41303833 | Phạm Quang | Thiên | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV5 | Viễn Thông | Hồ Văn Khương |
57 | 41202654 | Nguyễn Thành | Nội | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD12DV4 | Viễn thông | Lưu Thanh Trà |
170 | 41101312 | Đinh Huy | Huân | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD11DV2 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
84 | 41301500 | Nguyễn Trần Hoàng | Huy | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV2 | Viễn Thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
85 | 41302289 | Hồ Nguyên | Lý | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
169 | 41301312 | Dương Xuân | Hoàng | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV2 | Viễn Thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
172 | 41202280 | Phạm Lê | Nam | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD12DV4 | Viễn thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
100 | 41300863 | Nguyễn Văn | Điệp | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV1 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
101 | 41304200 | Nguyễn Quốc | Toàn | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Phạm Quang Thái |
168 | 41201031 | Trần Đình | Hân | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD12DV1 | Viễn thông | Trần Thanh Ngôn |
118 | 41301026 | Tiết Chân | Hào | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV2 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
164 | 41300065 | Huỳnh Tuấn | Anh | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV1 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
166 | 41300195 | Trần Kim Hồng | Ân | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV1 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
171 | 41301462 | Lê Văn | Huy | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
178 | 41304911 | Trần Anh | Vũ | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
175 | 41303691 | Trần Phú | Thành | 440303 | Luận văn tốt nghiệp | A01 | DD13DV5 | Viễn Thông | Vương Phát |
14 | 41300816 | Trần | Đạt | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD13DV1 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
15 | 41301342 | Nguyễn Minh | Hoàng | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD13DV2 | Viễn Thông | Đặng Nguyên Châu |
17 | 41103583 | Cao Văn | Tiến | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD11DV6 | Viễn thông | Đặng Nguyên Châu |
26 | 1412956 | Nguyễn Hoàng | Phúc | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
27 | 1413163 | Võ Tùng Minh | Quân | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Đinh Quốc Hùng |
37 | 41204560 | Phạm Trung | Vinh | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD12DV7 | Viễn thông | Hà Hoàng Kha |
38 | 1413345 | Nguyễn Hữu | Sỹ | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV5 | Viễn Thông | Hà Hoàng Kha |
39 | 41303783 | Nguyễn Đình | Thắng | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD13DV5 | Viễn Thông | Hà Hoàng Kha |
52 | 1410775 | Đỗ Trọng | Đạt | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV2 | Viễn Thông | Huỳnh Phú Minh Cường |
53 | 1411838 | Nguyễn Viết | Khoa | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Huỳnh Phú Minh Cường |
54 | 1411921 | Ngô Tuấn | Kiệt | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Huỳnh Phú Minh Cường |
51 | 1410450 | Nguyễn Mạnh | Cường | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV1 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
69 | 41301456 | Lại Lê | Huy | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
70 | 41302151 | Nguyễn Hữu Bảo | Long | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
71 | 41304690 | Lê Xuân | Tùng | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD13DV6 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
72 | 1414671 | Vũ Quốc | Việt | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV7 | Viễn Thông | Nguyễn Chí Ngọc |
80 | 1412291 | Nguyễn Lê Thế | Minh | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Tấn Phát |
89 | 41302686 | Đinh Ngô Giang | Nhân | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Nguyễn Thanh Tuấn |
95 | 1412022 | Nguyễn Đình | Linh | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Thành Vinh |
96 | 41302256 | Phan Thành | Luân | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD13DV3 | Viễn Thông | Nguyễn Thành Vinh |
97 | 41202349 | Đào Trọng | Nghĩa | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD12DV4 | Viễn thông | Nguyễn Thành Vinh |
112 | 1411949 | Lê Tấn | Lãnh | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Phan Trọng Khôi |
113 | 1412009 | Lê Chí | Linh | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV3 | Viễn Thông | Phan Trọng Khôi |
123 | 1413593 | Trương Hữu | Thành | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
124 | 1413878 | Trần Đình | Thuận | EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD14DV6 | Viễn Thông | Trịnh Xuân Dũng |
143 | 41302653 | Trần Võ | Nguyên | 440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | DD13DV4 | Viễn Thông | Vương Phát |