Danh sach Hoi dong bao ve De cuong LVCH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP.HCM | ||||||
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ | ||||||
BỘ MÔN VIỄN THÔNG | ||||||
DANH SÁCH HỘI ĐỒNG BẢO VỆ ĐỀ CƯƠNG LVCH | ||||||
HỘI ĐỒNG 1: P. 206B1 | ||||||
Ngày bảo vệ: 31/12/2013 | Giờ bảo vệ: 7g30 | |||||
PGS.TS. Lê Tiến Thường | ||||||
TS. Hồ Văn Khương | ||||||
TS. Võ Trung Dũng |
STT | MHV | HỌ | TÊN | Kết quả | TÊN ĐỀ TÀI | CB HƯỚNG DẪN |
1 | 12140053 | Mai Anh | Trung |
Thiết kế và đánh giá hiệu quả của mã khối không gian - thời gian cận trực giao |
Hồ Văn Khương | |
2 | 12140033 | Đỗ Lê | Nam | Thiết kế và đánh giá hiệu quả của mã RAPTOR | Hồ Văn Khương | |
3 | 10140003 | Trần Nguyễn Phú | Chuyên | Tính toán mềm đám mây di động cho điện thoại thông minh | Lê Tiến Thường | |
4 | 12140045 | Nguyễn Hoàng | Thi | Nghiên cứu giải thuật FORENSIC ứng dụng trong xử lý ảnh | Lê Tiến Thường | |
5 | 12140001 | Đào Ngọc | Ẩn | Xử lý tín hiệu radar phân giải cao lý thuyết nhiễu xạ hình học | Lê Tiến Thường | |
6 | 11140013 | Nguyễn Minh | Hải | Nâng cao chất lượng ảnh và video nén | Võ Trung Dũng | |
7 | 12140032 | Bùi Nguyễn Hoài | Nam | OBJECT SEGMENTTATION AND INSERTION FOR STATIC IMAGES AND VIDEO SEQUENCES | Võ Trung Dũng | |
8 | 12140020 | Lê Thanh | Hùng | Kỹ thuật cảm biến phổ tần trong mạng vô tuyến nhận thức | Hồ Văn Khương |
HỘI ĐỒNG 2: P.207B1 | ||||||
Ngày bảo vệ: 31/12/2013 | Giờ bảo vệ: 7g30 | |||||
TS. Đỗ Hồng Tuấn | ||||||
TS.Hoàng Trang | ||||||
TS. Phạm Quang Thái |
STT | MHV | HỌ | TÊN | Kết quả | TÊN ĐỀ TÀI | CB HƯỚNG DẪN |
1 | 11146076 | Vũ Phương | Thảo | Báo cháy sử dụng phương pháp xử lý ảnh | Đỗ Hồng Tuấn | |
2 | 12140063 | Phạm Minh | Vương | Kỹ thuật ước lượng phổ tín hiệu GPR | Đỗ Hồng Tuấn | |
3 | 10140010 | Huỳnh Thanh | Khoa | Thiết kế chíp tín hiệu hỗn hợp cho hệ thống nhận dạng tiếng Việt | Hoàng Trang | |
4 | 12140012 | Cao Nguyên | Đáng | Phân tích chất lượng hoạt động của mạng WDM-PON sử dụng kỹ thuật điều chế đa sóng mang | Phạm Quang Thái | |
5 | 12140054 | Nguyễn Thanh Nhật | Trường | Giảm can nhiễu trong mạng WDM-PON bằng cách hiệu chỉnh dạng xung | Phạm Quang Thái | |
6 | 12140057 | Đặng Thanh | Tùng | Giảm can nhiễu trong WDM-PON bằng cách kết hợp nhiều mã đường truyền | Phạm Quang Thái |
HỘI ĐỒNG 3: P.208B1 | ||||||
Ngày bảo vệ: 31/12/2013 | Giờ bảo vệ: 7g30 | |||||
PGS.TS. Phạm Hồng Liên | ||||||
PGS.TS.Đặng Thành Tín | ||||||
TS. Nguyễn Minh Hoàng |
STT | MHV | HỌ | TÊN | Kết quả | TÊN ĐỀ TÀI | CB HƯỚNG DẪN |
1 | 12140055 | Đỗ Nguyễn Minh | Tuấn | Khảo sát, đánh giá, so sánh các phương pháp định vị trong manet | Nguyễn Minh Hoàng | |
2 | 12146010 | Nguyễn Minh | Đức | Ước lượng kênh truyền kết hợp với bộ dịch tần số sóng mang và tần số lấy mẫu trong hệ thống OFDM | Phạm Hồng Liên | |
3 | 12140016 | Lê Long | Hải | Đánh giá bộ ước lượng kênh truyền thích nghi trong mạng nhận thức vô tuyến | Phạm Hồng Liên | |
4 | 11140027 | Nguyễn Xuân | Lâm | Thiết kế và đánh giá chất lượng hệ thống wimax di động | Phạm Hồng Liên | |
5 | 11140045 | Nguyễn Thanh | Phương | Ứng dụng bộ ước lượng kênh truyền trong mạng nhận thức vô tuyến | Phạm Hồng Liên | |
6 | 12140060 | Nguyễn Phước Tường | Vân | Đánh giá chất lượng giao thức MAC IEEE 802.11P trong mạng VANET | Phạm Hồng Liên | |
7 | 11146080 | Nguyễn Trung | Thông | Thiết kế và xây dựng hệ thống giám sát phân tích cảnh báo chủ động cho ISP | Nguyễn Minh Hoàng |
HỘI ĐỒNG 4: P.301B4 | ||||||
Ngày bảo vệ: 31/12/2013 | Giờ bảo vệ: 7g30 | |||||
TS. Hà Hoàng Kha | ||||||
TS.Lưu Thanh Trà | ||||||
TS.Võ Quế Sơn |
STT | MHV | HỌ | TÊN | Kết quả | TÊN ĐỀ TÀI | CB HƯỚNG DẪN |
1 | 12140003 | Trần Minh | Chương | Đánh giá an ninh mạng cho hệ thống thông tin | Lưu Thanh Trà | |
2 | 12143169 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Áp dụng lý thuyết hàng đợi để đánh giá các chi tiêu chất lượng trong mạng cảm biến không dây |
Nguyễn T.Phương Khanh Võ Quế Sơn |
|
3 | 12140038 | Nguyễn Minh | Quân | Đánh giá ảnh hưởng của các kỹ thuật lịch trình đến QoS các dịch vụ trong mạng IP |
Nguyễn T.Phương Khanh Võ Quế Sơn |
|
4 | 12140059 | Vương Thanh | Tùng | Thiết kế giao thức restful trong wireless sensor networks |
Nguyễn T.Phương Khanh Võ Quế Sơn |
|
5 | 11140063 | Nguyễn Minh | Tiến | Nâng cao chất lượng dịch vụ thời gian thực trong mạng HSDPA bằng giải thuật M-LWDF | Võ Quế Sơn | |
6 | 12140058 | Nguyễn Thanh | Tùng | Thiết kế và triển khai giao thức Lightweight SNMP cho mạng Wireless Sensor Network | Võ Quế Sơn | |
7 | 11140076 | Nguyễn Đình | Viên | Thiết kế và xây dựng cơ sở dữ liệu Light-weight SQL cho mạng cảm biến không dây | Võ Quế Sơn | |
8 | 12140064 | Trịnh Thị Thanh | Vy | Khảo sát chất lượng QoS renegotiation trong mạng UMTS | Võ Quế Sơn | |
9 | 12140040 | Trần Xuân Bửu | Thạch | Định tuyến điểm điểm trong mạng cảm biến không dây | Võ Quế Sơn |
HỘI ĐỒNG 5: P.206B3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PGS.TS. Hoàng Đình Chiến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TS.Huỳnh Phú Minh Cường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TS.Vũ Phan Tú
|